Chiều rộng | 950/1050mm |
---|---|
xử lý bề mặt | tùy chỉnh |
Vật liệu | tùy chỉnh |
Phương pháp cài đặt | Vít/keo |
Đánh giá cách nhiệt | Giá trị R 0,3 |
Độ bền | ≥10 năm |
---|---|
Độ dày | 50/75/100mm |
Màu sắc | Có thể tùy chỉnh |
Kích thước | Có thể tùy chỉnh |
chống ẩm | ≤98%RH |
Thickness | 50/75/100mm |
---|---|
Fireproof Rating | Class A |
Durability | ≥10 Years |
Surface Treatment | Customizable |
Heat Insulation Rating | R-value 0.3 |
Chiều rộng | 950/1050mm |
---|---|
chống cháy | Vâng. |
chống ẩm | ≤98%RH |
Kích thước | Có thể tùy chỉnh |
Màu sắc | Có thể tùy chỉnh |
Vật liệu | Có thể tùy chỉnh |
---|---|
Độ dày | 50/75/100mm |
Phương pháp cài đặt | Vít/keo |
Đánh giá chống cháy | Hạng A |
Màu sắc | Có thể tùy chỉnh |
chống cháy | Đúng |
---|---|
chống ẩm | ≤98%RH |
Độ bền | ≥10 năm |
Màu sắc | tùy chỉnh |
Đánh giá cách nhiệt | Giá trị R 0,3 |
Màu sắc | Có thể tùy chỉnh |
---|---|
Không thấm nước | Vâng |
Vật liệu | Có thể tùy chỉnh |
Chiều rộng | 950/1050mm |
Kích thước | Có thể tùy chỉnh |
Không thấm nước | Vâng. |
---|---|
Kích thước | Có thể tùy chỉnh |
Phương pháp cài đặt | Vít/keo |
Đánh giá cách nhiệt | Giá trị R 0,3 |
chống cháy | Vâng. |
Installation Method | Screws/Adhesive |
---|---|
Size | Customizable |
Material | Customizable |
Durability | ≥10 Years |
Fireproof Rating | Class A |
Chiều rộng | 950/1050mm |
---|---|
Đánh giá chống cháy | Hạng A |
Phương pháp lắp đặt | Vít/keo |
Độ bền | ≥10 năm |
Điều trị bề mặt | Có thể tùy chỉnh |